Có 2 kết quả:

哑然失笑 yǎ rán shī xiào ㄧㄚˇ ㄖㄢˊ ㄕ ㄒㄧㄠˋ啞然失笑 yǎ rán shī xiào ㄧㄚˇ ㄖㄢˊ ㄕ ㄒㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to laugh involuntarily
(2) Taiwan pr. [e4 ran2 shi1 xiao4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to laugh involuntarily
(2) Taiwan pr. [e4 ran2 shi1 xiao4]

Bình luận 0